Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 28-03-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 10:01 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 70 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,365.00 324.21 | 14,465.00 282.38 | 14,850.00 307.48 |
Đô la Canada | CAD | 16,508.00 -212.00 | 16,663.00 -117.00 | 17,113.00 103.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,629 328.00 | 24,729 162.00 | 24,995 -229.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,303.00 45.00 | 3,363.00 -68.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,425.00 -9.00 | 3,634.00 70.00 |
Euro | EUR | 26,118 222.00 | 26,218 143.00 | 26,820 60.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,130 750.00 | 29,240 689.00 | 29,630 649.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,970.80 2,970.80 | 3,000.81 -16.19 | 3,095.48 3,095.48 |
0.00 | 1.48 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 313.82 | 326.19 |
Yên Nhật | JPY | 214.97 1.97 | 216.54 0.46 | 221.19 1.19 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.60 0.60 | 20.31 0.31 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,378 | 79,391 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.45 0.01 | 2.90 0.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,114.16 | 5,376.00 5,376.00 | 5,538.00 -53.60 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,216.00 20.00 | 2,277.00 1.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 13,857.00 -313.00 | 14,254.00 14,254.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 458.00 | 487.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 275.00 -28.16 | 351.00 13.13 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,275.07 | 6,522.56 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,332.34 -6.66 | 2,430.11 41.11 |
Đô la Singapore | SGD | 16,143.00 -187.00 | 16,290.00 -89.00 | 16,646.00 -65.00 |
Bạc Thái | THB | 641.47 -30.65 | 712.74 -3.72 | 739.65 0.47 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 812.20 54.20 | 0.00 -854.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,510 -10.00 | 23,540 | 23,700 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,598.00 | 2,010.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.